Chào các bạn, trong bài này tôi sẽ cung cấp thông tin về lịch sử hình thành của Mật Tông ở Việt Nam một cách có hệ thống và dễ hiểu nhất có thể.
Master Hoàng Quốc Huy

Tổng quan về Mật Tông
Mật Tông (zh. 密宗 mìzōng), còn gọi là Mật Giáo (ja. 密教 mikkyō), là một pháp môn kết hợp giữa Ấn Độ giáo và Phật giáo Đại thừa, hình thành vào khoảng thế kỷ 5, 6 tại Ấn Độ. Mật Tông chia thành hai phái chính: Chân ngôn thừa (Mantrayàna) và Kim cương thừa (Vajrayàna).
Quá trình hình thành và phát triển của Mật Tông tại Việt Nam
Mật Tông du nhập vào Việt Nam từ khá sớm và trải qua nhiều giai đoạn phát triển khác nhau. Có thể chia quá trình này thành ba thời kỳ chính:
Thời kỳ du nhập và thịnh hành:
Thế kỷ VI: Tỳ Ni Đa Lưu Chi (Vinitaruci), một thiền sư Ấn Độ, đến Việt Nam và dịch kinh "Đại thừa phương quảng tổng trì" tại chùa Pháp Vân. Đây là một bộ kinh quan trọng của Mật giáo, có liên hệ mật thiết với Thiền học.
Thời Đinh và Tiền Lê: Mật Tông trở nên khá thịnh hành. Các trụ đá được tìm thấy ở Hoa Lư, Ninh Bình, có khắc kinh "Phật đỉnh Tôn thắng Đà La Ni", một bản kinh phổ biến của Mật giáo, chứng minh điều này.
Mật Tông thịnh hành ở Việt Nam không chỉ nhờ Tỳ Ni Đa Lưu Chi mà còn do ảnh hưởng từ Phật giáo Chiêm Thành, các tăng sĩ ngoại quốc và các sư Việt Nam học từ Ấn Độ. Thiền sư Mahamaya, người Chiêm Thành, thuộc đời thứ 10 của thiền phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi, nổi tiếng về pháp thuật. Các thiền sư khác như Sùng Phạm, Từ Đạo Hạnh và Trì Bát cũng có đóng góp vào sự phát triển của Mật Tông.
Thời kỳ thanh lọc và biến dạng:
Đến cuối đời Lý, Mật Tông có dấu hiệu suy yếu do huyền thuật bị biến chất thành một dạng phù thủy, đáp ứng nhu cầu mê tín và dị đoan.
Đời Trần, Phật giáo Việt Nam được thanh lọc nhờ sự yểm trợ của hoàng gia, hợp nhất các thiền phái thành dòng Trúc Lâm Yên Tử.
Tuy nhiên, dưới thời Pháp Loa và Huyền Quang, Mật Tông lại khôi phục trở lại do ảnh hưởng từ Phật giáo Trung Hoa và Tây Tạng.
Thời kỳ hòa nhập với Tịnh Độ Tông:
Mật Tông và Tịnh Độ Tông hòa nhập vào các nghi lễ và thực hành của Phật giáo Việt Nam.
Tại các tu viện thiền, thiền tọa vẫn là yếu tố chính, nhưng trong các lễ cầu an, cầu siêu, việc trì tụng đà-la-ni và niệm Phật cầu vãng sinh trở nên quan trọng.
Hiện nay, các sư và Phật tử thường kết hợp Thiền, Tịnh và Mật trong tu tập hàng ngày, tạo thành tam tông quy nhất của Phật giáo Việt Nam.
Một số nhân vật tiêu biểu trong lịch sử Mật Tông Việt Nam:
Tỳ Ni Đa Lưu Chi: Người đặt nền móng cho Mật Tông tại Việt Nam.
Mahamaya: Thiền sư người Chiêm Thành nổi tiếng về pháp thuật.
Sùng Phạm: Thiền sư có công lớn trong việc truyền bá Mật Tông.
Từ Đạo Hạnh: Thiền sư nổi tiếng về phù chú Mật Tông.
Nhẫn Tế: Tăng sĩ Việt Nam đầu tiên thọ pháp với Lama Tây Tạng.
Thích Viên Thành: Người truyền thừa chính thức Mật Tông Tây Tạng đến Việt Nam vào năm 1992.
Ảnh hưởng của Mật Tông đối với Phật giáo Việt Nam:
Mật Tông đã hòa nhập vào các phái Thiền tông và cùng với Tịnh độ tông tạo thành ba thành tố quyện vào nhau của Phật giáo Việt Nam.
Các nghi lễ và thực hành của Mật Tông được sử dụng rộng rãi trong các chùa và trong đời sống tín ngưỡng của người dân.
Mật Tông đóng góp vào sự đa dạng và phong phú của Phật giáo Việt Nam, đồng thời đáp ứng nhu cầu tâm linh của một bộ phận Phật tử.
Thông tin thêm:
Hiện nay, Mật Tông Tây Tạng đang dần hưng thịnh tại Việt Nam, với nhiều Lạt Ma đến hoằng pháp và các kinh sách Mật Tông được dịch sang tiếng Việt. Ước tính có khoảng 15.000 người Việt đã thọ pháp Quán đảnh từ các dòng truyền thừa Tây Tạng.
Mong rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lịch sử hình thành của Mật Tông ở Việt Nam.
Xin lưu ý: Các thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, bạn nên tìm hiểu thêm từ các nguồn uy tín khác để có cái nhìn toàn diện hơn.








Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét