Master. Hoàng Quốc Huy
1. Thời kỳ khởi đầu (năm đầu tiên sau thành đạo)
Sau khi giác ngộ, Đức Phật suy nghĩ có nên thuyết pháp hay không vì giáo lý quá sâu xa.
Với sự khuyến thỉnh của Phạm Thiên, Ngài quyết định truyền pháp.
Bài pháp đầu tiên là Tứ Diệu Đế tại vườn Lộc Uyển (Ba-la-nại), độ cho năm anh em Kiều Trần Như – đây là sự hình thành Tăng đoàn đầu tiên.
Tiếp theo, Đức Phật hóa độ nhóm 3 anh em Ca Diếp cùng 1.000 đệ tử, rồi độ thanh niên Xá Lợi Phất, Mục Kiền Liên, vua Tần Bà Sa La…
2. Thời kỳ trung kỳ (khoảng 20–30 năm giữa)
Đức Phật đi khắp miền Bắc Ấn Độ, từ Ma Kiệt Đà, Xá Vệ, Vương Xá, đến Câu Thi Na, giáo hóa đủ hạng người: vua chúa, trưởng giả, Bà la môn, dân thường, kẻ nghèo khổ, phụ nữ, người hạ tiện.
Thành lập nhiều tăng đoàn và tịnh xá (như Trúc Lâm, Kỳ Viên).
Giáo lý quan trọng được thuyết giảng: Vô ngã, Duyên khởi, Bát Chánh Đạo, Tam pháp ấn…
Nhiều đại đệ tử lớn trưởng thành trong giai đoạn này: Xá Lợi Phất, Mục Kiền Liên, A Nan, Ca Diếp…
3. Thời kỳ cuối (những năm cuối trước khi nhập Niết Bàn)
Đức Phật vẫn không ngừng đi thuyết pháp, dù tuổi đã cao và sức khỏe yếu dần.
Ngài giảng nhiều bài pháp quan trọng, trong đó có Kinh Di giáo (lời dặn cuối cho đệ tử).
Năm 80 tuổi, tại Câu Thi Na, Ngài an nhiên nhập Niết Bàn, khép lại 45 năm hoằng pháp lợi sinh.
Tóm lại:
Đức Phật dành 45 năm trọn vẹn sau khi thành đạo để đi khắp nơi thuyết pháp, giáo hóa mọi tầng lớp xã hội, để lại giáo lý nền tảng cho cả Phật giáo Nguyên thủy lẫn Phật giáo Đại thừa về sau.










Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét