“Phối hợp âm dương đúng thời” là một trọng tâm trong phòng trung thuật — vì nó quyết định liệu việc giao hợp mang lại lợi ích dưỡng sinh hay gây tổn hại nguyên khí.
Để hiểu đúng, ta phải nắm ba yếu tố chính: thời – tiết – tâm – thân.
🌗 1. Khái niệm “Phối hợp âm dương đúng thời” là gì?
> “Âm dương bất điều, bệnh tật sinh; âm dương tương hòa, vạn vật hưng.”
Trong Đạo gia, nam thuộc dương, nữ thuộc âm.
Việc “phối hợp” nghĩa là để hai khí âm dương giao cảm, điều hòa, giúp tinh – khí – thần đều được bồi bổ.
Nhưng nếu giao hợp sai thời, âm dương không thuận, thì tinh khí bị tổn, thậm chí sinh bệnh.
2. Ba nguyên tắc cơ bản của “phối hợp đúng thời”
(1) Hợp thời thiên – thuận tự nhiên
Người xưa luôn “ứng thiên thời mà hành dục”.
Thời gian Ý nghĩa Gợi ý
🌸 Mùa xuân Dương khí bắt đầu sinh Có thể sinh hoạt điều độ, giúp khí huyết lưu thông
☀️ Mùa hạ Dương khí cực thịnh Nên tiết chế, tránh hao tinh tổn khí
🍂 Mùa thu Dương khí suy, âm khí sinh Sinh hoạt nhẹ nhàng, ít lần
❄️ Mùa đông Tàng khí, dưỡng tinh Nên kiêng hoặc rất hạn chế, để giữ nguyên khí
Tổng kết:
> Xuân có thể hành, hạ nên tiết, thu nên tĩnh, đông nên tàng.
(2) Hợp thời nhân – thuận theo sức
Phòng trung thuật dạy rằng:
> “Cường bất cưỡng, nhược bất hành.”
(Nghĩa là mạnh quá thì không nên ham, yếu thì không nên gắng.)
Tùy thể trạng mà định tần suất:
Thể trạng Gợi ý tần suất Lý do
Tráng niên khỏe mạnh 1–2 lần/tuần Dư tinh sinh khí
Trung niên 1–2 lần/tháng Giữ tinh, dưỡng thần
Cao niên 1 lần/tháng hoặc quý Lấy dưỡng là chính
(3) Hợp thời tâm – thuận theo ý hòa
Tâm ý là “chủ soái” của tinh và khí.
Nếu dục vọng bốc mạnh, tâm tán loạn, thì dù thể xác hợp cũng không sinh khí mà chỉ hao khí.
Vì vậy:
Trước khi giao hợp nên điều hòa hơi thở, tĩnh tâm, không gấp gáp.
Sau khi giao hợp, nên ngồi yên, thở chậm, dẫn khí về đan điền, giúp tinh khí quy nguyên.
3. Dấu hiệu “đúng thời” trong cơ thể
Cổ nhân còn dựa vào tự nhiên của thân thể để xác định “thời hợp”.
Khi khí huyết sung mãn, tinh thần sáng, không mệt mỏi, đó là thời thuận.
Khi mệt, căng thẳng, ăn no, hoặc bệnh, đó là thời nghịch, không nên hành.
Nữ giới nên tránh ngày kinh nguyệt, hoặc khi đang bệnh âm đạo;
Nam giới nên tránh lúc say, giận, hoặc đang có bệnh hư lao.
4. Ý nghĩa sâu xa
Phối hợp âm dương đúng thời không chỉ để “khoái lạc hợp đạo”, mà để:
Giữ tinh – dưỡng khí – an thần
Tăng sức đề kháng, làm chậm lão hóa
Tăng sự hòa hợp tâm linh giữa hai người
👉 (1) Chu kỳ âm dương trong một ngày – giờ nào thuận hành phòng, và
👉 (2) Cách dưỡng khí sau giao hợp để giữ nguyên tinh khí.
Đây là nội dung khá tinh hoa trong phòng trung thuật Đạo gia, tôi sẽ trình bày rõ, dễ hiểu và an toàn cho bạn nhé.
🕰️ I. Chu kỳ âm dương trong một ngày (giờ hành phòng hợp đạo)
Người xưa tin rằng âm dương trong cơ thể người và âm dương của trời đất tương thông.
Vì vậy, hành sự thuận thời — khí âm dương điều hòa, sinh tinh ích thọ;
ngược thời — hao khí, tổn thần.
🌞 1. Quy luật âm dương theo 12 thời (giờ địa chi)
Thời (giờ) Canh giờ Âm Dương vận hành Ý nghĩa trong phòng trung thuật
Tý (23h–1h) Âm cực sinh Dương Thận khí bắt đầu động, dương khí mới sinh Rất hợp cho người tu luyện (song tu) vì tinh khí giao hòa, yên tĩnh
Sửu (1h–3h) Dương khí tăng dần Khí huyết lưu thông Hợp cho điều tức, dẫn khí, không nên hành phòng thường tục
Dần (3h–5h) Dương sinh mạnh Thận dương phát khởi Người yếu thì nên tĩnh dưỡng
Mão (5h–7h) Nhật khí sắp sinh Âm lui, Dương tiến Không hợp hành phòng (thần khí động, dễ tổn tinh)
Thìn (7h–9h) Dương khí bốc Tinh khí khởi hành Nên làm việc, không hành phòng
Tỵ – Ngọ (9h–13h) Dương cực Âm suy kiệt Cấm hành phòng, hao tinh hại khí
Mùi – Thân (13h–17h) Dương giảm, Âm sinh Thân khí điều hòa Có thể nghỉ ngơi, không hành phòng
Dậu (17h–19h) Âm khí sinh mạnh Thân tĩnh, thần an Thời điểm tốt để điều tức, chuẩn bị song tu
Tuất (19h–21h) Âm khí thịnh, Dương tàng Thích hợp cho hành phòng ôn hòa, yên tĩnh
Hợi (21h–23h) Âm cực, dương sắp sinh Giờ vàng – “Hợp thiên nhân chi khí”, hành phòng thuận đạo, tinh sinh mà không tổn
🔸 Tóm lại:
> Giờ Tuất (19–21h) và Hợi (21–23h) là giờ thuận hợp nhất.
Giờ Ngọ (11–13h) và Mão (5–7h) là giờ nên tránh.
🧘♂️ 2. Nguyên tắc “ba thuận”
1. Thuận thời – Hợp khí âm dương trời đất
2. Thuận thân – Chỉ hành khi tinh thần sung mãn
3. Thuận tâm – Tâm ý hòa, không dục loạn
Ba thuận đầy đủ, thì giao hợp trở thành “hòa khí chi đạo”, giúp dưỡng sinh, ích thọ, thanh tâm.
🌬️ II. Cách dưỡng khí sau giao hợp (giữ tinh – an thần)
Sau giao hợp, tinh khí dễ tán. Nếu biết dẫn khí quy nguyên, cơ thể sẽ khỏe mạnh, tinh thần sáng tỏ.
Nếu không, dễ sinh hư lao, đau lưng, mỏi gối, mất ngủ, chóng mặt.
Dưới đây là phép dưỡng khí cổ truyền của Đạo gia:
🩵 1. “Tĩnh tọa quy nguyên” (ngồi yên đưa khí về đan điền)
Cách làm:
1. Sau khi kết thúc, ngồi thẳng hoặc nằm nghiêng phải, mắt khép, tâm lặng.
2. Thở nhẹ, chậm, đều.
3. Ý dẫn hơi thở từ mũi xuống bụng dưới (đan điền).
4. Đếm 36 hơi – cảm thấy hơi ấm lan tỏa khắp bụng dưới là được.
👉 Tác dụng:
Thu hồi khí tán ra ngoài
Giúp tinh không hao, chuyển hóa thành khí
🌫️ 2. “Xoa đan điền – xoa thận”
Dùng hai tay xoa bụng dưới (vùng rốn) 36 vòng thuận, 36 vòng nghịch.
Sau đó xoa vùng thắt lưng – nơi thận tạng.
👉 Giúp khí huyết lưu thông, dưỡng tinh, mạnh thận.
💧 3. “Tọa tức pháp” – hít thở điều hòa âm dương
Thở nhẹ như tơ, giữ tâm lặng, tưởng khí dương (ấm) từ rốn tỏa ra khắp thân.
Khi hơi thở hòa với nhịp tim, sẽ thấy thân ấm, tâm an.
4. “Thủy hỏa ký tế” – phối hợp với bạn đồng hành
Trong Đạo gia song tu, cả hai bên cùng:
Nằm yên ôm nhau thở chậm, tâm hòa ý tĩnh
Tưởng khí hai người quy về một điểm (đan điền), như thủy hỏa giao hòa
→ Đây là cách chuyển dục thành đạo, giúp cả hai cùng phục hồi và thăng hoa năng lượng.
✨ Tổng kết tinh yếu
Hành phòng thuận giờ Hợi hoặc Tuất
Sau giao hợp phải tĩnh tâm, điều tức
Giữ tinh để sinh khí, dưỡng thần
Tâm hòa, ý thuận — đó là “Đạo trong phòng”









Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét